Khi nói đến các chuẩn mực kế toán, IFRS (International Financial Reporting Standards)GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là hai bộ tiêu chuẩn nổi bật được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Trong bài viết của UniTrain, sẽ giúp bạn phân biệt 10 điểm khác biệt chính giữa IFRS và GAAP một cách đơn giản nhất.

  1. Nguồn gốc và phạm vi áp dụng

IFRS: Được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và được áp dụng ở hơn 140 quốc gia, bao gồm nhiều quốc gia ở Châu Âu và Châu Á.
GAAP: Được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) và chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ.

  1. Nguyên tắc và quy tắc

IFRS: Dựa trên các nguyên tắc (principles-based), tập trung vào hướng dẫn chung và yêu cầu kế toán phải dùng sự phán đoán chuyên môn.
GAAP: Dựa trên các quy tắc (rules-based), cung cấp các quy định cụ thể và chi tiết hơn.

  1. Ghi nhận doanh thu

IFRS: Sử dụng mô hình năm bước (5-step model) để xác định khi nào và bằng cách nào doanh thu nên được ghi nhận.
GAAP: Cũng sử dụng mô hình năm bước, nhưng có một số quy định cụ thể và phức tạp hơn về ngành nghề và các tình huống đặc biệt.

  1. Trình bày báo cáo tài chính

IFRS: Yêu cầu trình bày các báo cáo tài chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
GAAP: Cũng yêu cầu các báo cáo tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về tên gọi và cấu trúc.

  1. Đánh giá tài sản

IFRS: Cho phép đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý, đặc biệt là tài sản cố định và bất động sản.
GAAP: Chủ yếu sử dụng giá gốc lịch sử và hạn chế việc đánh giá lại tài sản.

  1. Tài sản vô hình

IFRS: Tài sản vô hình như thương hiệu, bản quyền có thể được ghi nhận nếu có thể xác định rõ ràng và đo lường được.
GAAP: Cần tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt hơn và thường yêu cầu phải có cơ sở kinh tế cụ thể.

  1. Khấu hao

IFRS: Cho phép sử dụng nhiều phương pháp khấu hao khác nhau và khuyến khích khấu hao theo mô hình lợi ích kinh tế của tài sản.
GAAP: Có xu hướng áp dụng các phương pháp khấu hao quy chuẩn như phương pháp khấu hao tuyến tính.

  1. Dự phòng và nợ phải trả

IFRS: Yêu cầu ghi nhận dự phòng nếu có khả năng lớn hơn 50% rằng một nghĩa vụ sẽ phát sinh và số tiền có thể ước tính được.
GAAP: Có thể yêu cầu xác nhận dự phòng chỉ khi có thể đo lường một cách hợp lý và xảy ra có khả năng.

  1. Hợp nhất báo cáo tài chính

IFRS: Sử dụng mô hình kiểm soát (control model) để xác định việc hợp nhất báo cáo tài chính.
GAAP: Sử dụng mô hình lợi ích thay đổi (variable interest model) và kiểm soát để xác định việc hợp nhất.

  1. Báo cáo phân khúc

IFRS: Yêu cầu công ty phải báo cáo phân khúc theo cách mà ban giám đốc quản lý và đánh giá hiệu quả hoạt động.
GAAP: Có yêu cầu chi tiết hơn về cách báo cáo phân khúc và cần phải tuân thủ các quy định cụ thể về thông tin cần thiết.

Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa IFRS và GAAP là cần thiết để đảm bảo việc áp dụng các chuẩn mực kế toán một cách chính xác, hiệu quả và phù hợp với từng môi trường doanh nghiệp riêng biệt. Hy vọng bài viết này của UniTrain sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 chuẩn mực kế toán lớn nhất của thế giới, từ đó ứng dụng vào công việc và đạt được những thành công.

Xem thêm

Khóa học ACCA F2 – Kế toán quản trị

Khóa học ACCA F3 – Kế toán Tài chính

Khóa học Thực hành Excel trong Kiểm toán