Làm thế nào để xác thực dữ liệu trong Excel

Khi đi làm, nhân sự không chỉ làm việc một mình mà còn phải chia sẻ file Excel với hàng chục, hàng trăm đồng nghiệp trong công ty. Do đó, người dùng sẽ khó tránh khỏi việc nhập sai dữ liệu, ấn nhầm nội dung trong file,… Điều này dần trở thành nỗi “ám ảnh” của nhân sự khi phải căng mắt  tìm lỗi dữ liệu sai mỗi ngày.

Liệu có cách nào để đảm bảo dữ liệu nhập thật chính xác và nhất quán trong Excel không? Tất cả đều nhờ vào tính năng xác thực dữ liệu (Data Validation) giúp hạn chế dữ liệu hoặc giá trị mà người dùng nhập vào ô. Hãy cùng UniTrain tìm hiểu tính năng tuyệt vời này trong Excel nhé!

Xác thực dữ liệu (Data Validation) trong Excel là gì?

Xác thực dữ liệu trong Excel là tính năng cho phép người dùng thiết lập quy tắc nhất định về các dữ liệu nhập vào một ô.

1

Tab cài đặt (Setting Tab)

Người dùng sử dụng tab cài đặt để nhập điều kiện xác thực dữ liệu. Bao gồm:

– Any Value: Không có điều kiện

– Whole number: Số nguyên

– Decimal: Số thực (có dấu phẩy)

– List: Danh sách

– Date: Ngày, tháng, năm

– Time: Thời gian

– Text Length: Độ dãi chuỗi

– Custom: Tùy chọn

– Tab nhập nội dung (Input Message Tab)

Người dùng có thể cài đặt thông báo kiểu dữ liệu trong một ô nhất định bằng cách:

Bước 1: Mở tính năng “Show Input Message when the cell is selected”

Bước 2: Nhập Title.

Bước 3: Nhập Input Message.

2

Tab cảnh báo lỗi (Error Alert Tab)

Bạn có thể thiết lập cảnh báo khi nhập sai kiểu dữ liệu bằng cách:

Bước 1: Mở tính năng “Show error alert after invalid data is entered”

Bước 2: Chọn Style

Bước 3: Nhập Title

3

Cách xác thực dữ liệu trong Excel

Bước 1: Chọn ô bạn muốn xác thực dữ liệu. Chọn Data trên thanh công cụ > Data tools > Data Validation

4

Hộp thoại Data Validation hiển thị với 3 tùy chọn:

– Settings

– Input Mesasge

– Error Alerts

Bước 2: Chọn các tiêu chí để xác thực dữ liệu

5

Bước 3: Nhập Input Message – nội dung đầu vào (bước này là tùy chọn)

6

Bước 4: Nhập nội dung báo lỗi (bước này là tùy chọn). Trong trường hợp này, người dùng nhập 350.00 trong mục “Format cells that are GREATER THAN”. Thông báo sẽ hiển thị lỗi nếu bạn nhập dãy dữ liệu (10, 50).

7

Bước 5: Chọn OK.

Ngoài ra, bạn có thể thêm danh sách xác thực dữ liệu bằng cách:

Bước 1: Mở hộp Data Validation
Bước 2: Mở Setting > chọn List (danh sách)
Bước 3: Trong mục Source, hãy nhập danh sách xác thực dữ liệu và phân cách nhau bằng dấu phẩy (như hình dưới).

8

Và đây là kết quả:

9

Xem thêm

Combo khóa học Excel for Professionals 

Cách chuyển đổi định dạng số thành văn bản trong Excel 

Cách khóa các ô trong Excel 

Cách tạo To-do list trong Excel 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 + 1 = ? (Nhập Haii để trả lời đúng)

Bài viết liên quan
[RECAP] Buổi Training vòng 2: IFRS 15 – Revenue from contracts with customers – Cuộc thi The Audit Proud 2025 – CLB Kế toán – Kiểm toán FAC – Trường Đại học Ngoại Thương CSII TP. HCM

Chiều tối ngày 24/04/2025, buổi Training Vòng 2 của cuộc thi The Audit Proud 2025 với chủ đề “IFRS 15 – Revenue from Contracts with Customers” đã diễn ra thành công

Xem thêm
Thêm và Xóa phần tử trong Numpy

NumPy là thư viện Python phổ biến dùng để xử lý dữ liệu dạng mảng nhiều chiều và thực hiện tính toán khoa học. Việc thêm hoặc xóa phần tử trong

Xem thêm
[RECAP] Cuộc thi học thuật Tiếng Anh chuyên ngành AKKOLOGY 2025 – CLB Kế toán – Kiểm toán (A²C) – Đại học Kinh tế TP. HCM (UEH)

Ngày 15/04/2025, Chung kết cuộc thi AKKOLOGY 2025 – sân chơi học thuật tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán do CLB A²C thuộc Đại học Kinh tế TP.HCM

Xem thêm
[RECAP] Workshop Online: Power BI – Data to Strategy

Biến dữ liệu thành chiến lược – Kỹ năng không thể thiếu trong thời đại số.  Vào chiều ngày 19/04/2025, UniTrain đã tổ chức thành công buổi Workshop Online: Power BI

Xem thêm