Python là ngôn ngữ lập trình phổ biến được ưa chuộng bởi tính đơn giản, dễ học và dễ sử dụng. Một trong những điểm mạnh của Python là hệ thống kiểu dữ liệu đa dạng, giúp lập trình viên dễ dàng lưu trữ và thao tác với thông tin.  

Hãy cùng UniTrain tìm hiểu các kiểu dữ liệu cơ bản thường gặp trong Python nhé! 

1. Kiểu dữ liệu số (Numeric) 

Trong Python, kiểu dữ liệu số được dùng để lưu trữ các giá trị số. 

Số nguyên, số thực và số phức đều thuộc kiểu số trong Python. Chúng được định nghĩa tương ứng với các lớp int, float và complex. 

– Số nguyên (int): Lưu trữ các số nguyên, không có phần thập phân. Ví dụ: 10, -20, 0.

– Số thực (float): Lưu trữ các số thập phân, có độ chính xác lên đến 15 chữ số thập phân. 

– Số phức (complex): Lưu trữ các số phức dạng a + bi (a là phần thực, b là phần ảo). 

Chúng ta có thể sử dụng hàm type() để kiểm tra một biến hoặc giá trị thuộc lớp nào. 

Ví dụ: 

1

Trong ví dụ trên, chúng ta tạo ba biến num1, num2 và num3 với giá trị tương ứng là 5, 2.0 và 1+2j. 

Chúng ta cũng sử dụng hàm type() để kiểm tra xem mỗi biến thuộc lớp nào. 

Vì: 

– 5 là một số nguyên, type() trả về int là lớp của num1 (tức là <class ‘int’>). 

– 2.0 là một số thực, type() trả về float là lớp của num2 (tức là <class ‘float’>). 

– 1 + 2j là một số phức, type() trả về complex là lớp của num3 (tức là <class ‘complex’>).

2. Kiểu dữ liệu chuỗi (String)

Chuỗi là một dãy các ký tự, được biểu diễn bằng dấu ngoặc đơn (‘) hoặc ngoặc kép (“).

Ví dụ: 

2

3. Kiểu dữ liệu Sequence

3.1. Danh sách (List) 

Danh sách là một tập hợp có thứ tự của các phần tử, có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau, được phân cách bởi dấu phẩy và đặt trong ngoặc vuông []. Ví dụ: 

languages = [“Swift”, “Java”, “Python”] 

Trong ví dụ này, chúng ta tạo một danh sách tên languages chứa 3 giá trị kiểu chuỗi. 

Truy cập Phần Tử trong Danh Sách 

Để truy cập các phần tử trong danh sách, chúng ta sử dụng chỉ số (index) bắt đầu từ 0.

Ví dụ: 

3

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng chỉ số để truy cập các phần tử từ danh sách languages. 

– languages[0] truy cập phần tử đầu tiên trong languages, kết quả là “Swift”. 

– languages[2] truy cập phần tử thứ ba trong languages, kết quả là “Python”. 

3.2. Tuple 

Tuple là một dãy có thứ tự của các phần tử, giống như danh sách. Điểm khác biệt chính là tuple bất biến. Tức là sau khi tạo, bạn không thể thay đổi thứ tự hoặc giá trị của các phần tử trong tuple. Tuple được tạo bằng dấu ngoặc tròn (). Ví dụ: 

product = (‘Xbox’, 499.99) 

Ở đây, product là một tuple chứa một giá trị chuỗi “Xbox” và một giá trị số thực 499.99. 

Truy cập Phần Tử trong Tuple 

Tương tự như danh sách, chúng ta sử dụng chỉ số để truy cập các phần tử trong tuple.

Ví dụ: 

 

 

4

 4. Kiểu dữ liệu tập hợp (Set)

Set là một tập hợp không theo thứ tự của các phần tử duy nhất. Tập hợp được tạo bằng các giá trị phân cách bởi dấu phẩy đặt trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ: 

5

5. Từ Điển (Dictionary)

Từ điển là một tập hợp có thứ tự của các cặp key-value (khóa-giá trị). Key là duy nhất, được dùng để truy xuất value tương ứng. Từ điển được tạo bằng dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ: 

6

Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một từ điển capital_city với: 

– Khóa (Key): “Nepal”, “Italy”, “England” 

– Giá trị (Value): “Kathmandu”, “Rome”, “London” 

Truy cập Giá Trị trong Từ Điển theo Key 

Chúng ta sử dụng key để truy xuất value tương ứng.

Ví dụ: 

7

 
Ở đây, chúng ta đã truy cập các giá trị bằng cách sử dụng các khóa từ điển capital_city. 

Vì ‘Nepal’ là khóa, capital_city[‘Nepal’] truy cập vào giá trị tương ứng của nó, tức là Kathmandu. 

Xem thêm: 

[Free Download] Data Analysis from Scratch with Python

Làm sạch dữ liệu với Python

Khóa học Xử lý và Trực quan hóa dữ liệu với Python

Khóa học Data Analysis for Professionals

Tags