Khi bạn đã hiểu các hàm, lệnh trong Excel, việc học thêm SQL và ứng dụng SQL vào công việc sẽ rất dễ dàng. Và dưới đây là 10 lệnh SQL thay thế các chức năng, hàm Excel phổ biến mà UniTrain muốn giới thiệu!

1. Xem dữ liệu

Trong Excel, chúng ta có thể xem trực tiếp tất cả các bản ghi. Tuy nhiên, SQL yêu cầu một lệnh để xử lý yêu cầu này. Đó là sử dụng lệnh SELECT  .

Cú pháp:

SELECT column_1,column_2,…column_n | *  FROM table_name;

Ví dụ: Xem tất cả dữ liệu của bảng Employee

Select * from Employee;Tất cả các

2. Sắp xếp dữ liệu

Việc tổ chức thông tin trở nên quan trọng khi bạn có nhiều dữ liệu hơn. Nó giúp tạo ra các suy luận nhanh chóng. Bạn có thể nhanh chóng sắp xếp một trang tính Excel bằng cách sắp xếp dữ liệu của mình theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Cú pháp:

SELECT column_1,column_2,…column_n | *  FROM table_name order by column_1 [desc], column_2 [desc];

Ví dụ:  Sắp xếp các bản ghi của bảng Employee theo thứ tự Giảm dần của Total_Payout.

Select * from Employee order by Total_Payout desc;

Sort_Data_Set

3. Lọc dữ liệu

Ngoài việc sắp xếp, chúng ta thường áp dụng bộ lọc để phân tích dữ liệu một cách tốt hơn. Khi dữ liệu được lọc, chỉ các hàng đáp ứng tiêu chí lọc mới được hiển thị trong khi các hàng khác bị ẩn. Ngoài ra, còn có thể áp dụng nhiều tiêu chí để lọc dữ liệu.

Cú pháp:

SELECT column_1,column_2,…column_n | *  FROM table_name where column_1 operator value;

Dưới đây là danh sách các toán tử phổ biến, chúng ta có thể sử dụng để tạo thành một điều kiện.

Operator Description
= Bằng
<> Không bằng. Note: Trong vài phiên bản SQL, toán từ có thể viết dưới dạng !=
> Lớn hơn
< Bé hơn
>= Lớn hơn hoặc bằng
<= Bé hơn hoặc bằng
BETWEEN Giữa một phạm vi bao gồm
LIKE Tìm kiếm một mẫu
IN Để chỉ định nhiều giá trị có thể có cho một cột

Ví dụ: Lọc các quan sát liên quan đến thành phố “Delhi”

Select * from Employee where City="Delhi";

Tập hợp con

4. Xóa bản ghi

Xóa bản ghi hoặc cột là một thao tác thường được sử dụng trong Excel. Trong Excel, chúng ta chỉ cần nhấn phím ‘Delete’ trên bàn phím để xóa bản ghi. Tương tự, SQL có lệnh DELETE để xóa các bản ghi khỏi bảng.

Cú pháp:

DELETE FROM table_name WHERE some_column=some_value;

Ví dụ: Xóa các quan sát có Total_Payout> = 600

Delete * from Employee where Total_Payout >=600;

Nó chỉ loại bỏ hai bản ghi vì hai quan sát này thỏa mãn điều kiện đã nêu ở trên. Nhưng hãy cẩn thận vì nếu không cung cấp bất kỳ điều kiện nào, nó sẽ xóa tất cả các bản ghi khỏi bảng.

5. Thêm bản ghi

Chúng ta cũng có thể thêm các bản ghi vào bảng SQL như trong Excel. Lệnh INSERT  giúp thực hiện thao tác này.

Cú pháp:

INSERT INTO table_name VALUES (value1, value2, value3,…); -> Insert values to all columns

OR,

INSERT INTO table_name (column1,column2,column3,…) VALUES (value1,value2,value3,…); -> Insert values to selected columns

Ví dụ: Thêm bản ghi bên dưới vào bảng ‘Employee

Add_Records

Insert into employee values('A002','05-Nov-12',0.8,'Female','Admin',12.05,26,313.3,'Mumbai');
Select * from Employee where ECODE='A002';

Insert_All

6. Cập nhật dữ liệu trong các quan sát hiện có

Giả sử, bạn muốn cập nhật tên của bộ phận “HR” thành “Manpower” cho tất cả nhân viên. Đối với những trường hợp như vậy, SQL có một lệnh UPDATE thực hiện chức năng này.

Cú pháp:

UPDATE table_name SET column1=value1,column2=value2,… WHERE some_column=some_value;

Ví dụ: Đổi tên Phòng “HR” thành “Manpower”

Update Employee SET Department='Manpower' where Department='HR';

Select * from Employee;
Cập nhật

7. Hiển thị các giá trị duy nhất

Chúng ta có thể hiển thị các giá trị duy nhất của (các) biến bằng cách áp dụng từ khóa DISTINCT  trước tên biến.

Cú pháp: 

SELECT DISTINCT column_name,column_name FROM table_name;

Ví dụ: Chỉ ra những giá trị duy nhất của City.

Select distinct City from Employee;Thành phố

8. Viết biểu thức để tạo cột mới

Trong Excel, chúng ta có thể tạo một cột, dựa trên cột hiện có bằng cách sử dụng các hàm hoặc toán tử. Điều này có thể được thực hiện trong SQL bằng cách sử dụng các lệnh dưới đây.

Ví dụ: Tạo một cột mới Ưu đãi bằng 10% của Total_Payout

Select *, Total_Payout*01 as Incentive from Employee;
Khuyến khích

9. Dữ liệu LookUp từ một bảng khác

Hàm được sử dụng nhiều nhất trong Excel bởi bất kỳ nhà phân tích dữ liệu/chuyên gia BI nào là hàm VLOOKUP (). Nó giúp nối 2 tập dữ liệu thông qua một khóa chung.

Trong SQL, chúng ta có chức năng tương tự được gọi là JOIN .

SQL JOIN được sử dụng để kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng, dựa trên một trường chung giữa chúng. Nó có nhiều loại:

  • INNER JOIN: Trả về các hàng khi có sự trùng khớp trong cả hai bảng
  • LEFT JOIN: Trả lại tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải
  • RIGHT JOIN: Trả lại tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái
  • FULL JOIN: Trả lại tất cả các hàng khi có một kết quả khớp ở MỘT trong các bảng

Cú pháp: 

SELECT table1.column1, table2.column2..... FROM table1 INNER | LEFT| RIGHT| FULL JOIN table2 ON table1.column = table2.column;

Ví dụ:  Dưới đây là bảng loại thành phố “City_Cat”, để nối loại thành phố vào bảng Employee và hiển thị tất cả các bản ghi của bảng EmployeeCity_MappingỞ đây, tôi muốn hiển thị tất cả các bản ghi của bảng Employee. Vì vậy, chúng tôi sẽ sử dụng phép left join.

SELECT Employee.*,City_Cat.City_Category FROM Employee LEFT JOIN City_Cat ON Employee.City = City_Cat.City;

Chỗ nối bên trái

10. Pivot Table

Pivot Table là một cách phân tích dữ liệu nâng cao trong Excel. Nó không chỉ hữu ích mà còn cho phép bạn trích xuất những thông tin chi tiết ẩn từ dữ liệu.

Hơn nữa, Pivot Table giúp người dùng tổng hợp thông tin hiệu quả bằng cách tóm tắt dữ liệu và cho phép chúng ta thao tác với nó theo những cách khác nhau. Thao tác này có thể được thực hiện trong SQL bằng cách sử dụng các hàm tổng hợp và lệnh GROUP BY .

Cú pháp:

SELECT column, aggregate_function(column) FROM table WHERE column operator value GROUP BY column;

Ví dụ: Hiển thị tổng của Total_Payout theo giới tính

SELECT Gender, Sum(Total_Payout) from Employee Group by Gender;

Pivot1

Nguồn: analyticsvidhya.com

Xem thêm

Khóa học Ứng dụng SQL trong xử lý dữ liệu

Các kiểu dữ liệu trong SQL

Nhân sự non-IT nên học kỹ năng Technology nào? Tại sao?

 

Tags