Data Analytics có thể khó, đặc biệt là đối với các thuật ngữ chuyên ngành, nhưng không phải là không thể chinh phục. Dưới đây là 28 thuật ngữ Data Analytics do UniTrain sưu tầm giúp bạn chinh phục công việc phân tích dữ liệu.

Analytical skills: khả năng hình dung, làm rõ, khái niệm hóa cả các vấn đề phức tạp và đơn giản bằng cách đưa ra các quyết định hợp lý cho các thông tin sẵn có.

Analytical thinking: khả năng suy nghĩ một cách mạch lạc để giải quyết vấn đề nhanh chóng nhất

Attribute: thuộc tính hoặc chất lượng của dữ liệu được sử dụng để gắn nhãn một cột trong bảng

Business task: phân tích câu hỏi hoặc vấn đề giải quyết dữ liệu cho một doanh nghiệp

Context: điều kiện để dữ kiện tồn tại hoặc xãy ra

Data: một bộ sưu tập các sự thật

Data analysis: thu thập, chuyển đổi và tổ chức dữ liệu để đưa ra kết luận, dự đoán và thúc đẩy việc ra quyết định một cách sáng suốt

Data analyst: người thu thập, chuyển đổi và sắp xếp dữ liệu để đưa ra kết luận, đưa ra dự đoán và thúc đẩy việc ra quyết định một cách sáng suốt

Data analytics: khoa học về dữ liệu

Data design: cách thiết kế cơ sở dữ liệu

Data-driven decision-making: ra quyết định dựa trên dữ liệu

Data ecosystem: các yếu tố khác nhau tương tác với nhau để sản xuất, quản lý, lưu trữ, tổ chức, phân tích và chia sẻ dữ liệu

Data science: một lĩnh vực nghiên cứu sử dụng dữ liệu thô để trích xuất những thông tin chi tiết có ý nghĩa và sử dụng chúng cho việc ra quyết định chiến lược.

Data strategy: việc quản lý con người, quy trình và công cụ được sử dụng trong phân tích dữ liệu

Data visualization: trình bày dữ liệu bằng đồ thị

Database: tập hợp dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống máy tính

Dataset: tập hợp dữ liệu có thể được xử lý hoặc phân tích thành một bộ dữ liệu

Fairness: chất lượng phân tích dữ liệu không tạo ra hoặc củng cố sự thiên vị

Formula: một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện phép tính bằng cách sử dụng dữ liệu trong bảng tính

Function: lệnh đặt trước tự động thực hiện một quy trình hoặc tác vụ bằng cách sử dụng dữ liệu trong bảng tính

Gap analysis: một phương pháp để kiểm tra và đánh giá trạng thái hiện tại của một quá trình nhằm xác định các cơ hội cải tiến trong tương lai

Observation: các thuộc tính mô tả một phần dữ liệu có trong một hàng của bảng

Query: yêu cầu dữ liệu hoặc thông tin từ cơ sở dữ liệu

Query language: một ngôn ngữ lập trình máy tính được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu

Root cause: lý do tại sao sự cố xảy ra

Stakeholders: những người đầu tư thời gian và nguồn lực vào một dự án và quan tâm đến kết quả của việc đầu tư

Technical mindset: khả năng chia nhỏ mọi thứ thành các bước hoặc phần nhỏ hơn, hỗ trợ làm việc một cách có trật tự và hợp lý

Visualization: (Tham khảo trực quan hóa dữ liệu)

UniTrain lược dịch

Xem thêm

Khóa học Data Analytics For Professionals
3 Phương pháp phân tích dữ liệu nên dùng trong Excel
Các thủ thuật Excel đơn giản nhưng hiệu quả để Phân tích Dữ liệu

Tags